--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
congo copal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
congo copal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congo copal
+ Noun
nhựa Côpan,giống chất hóa thạch.
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
congo copal
:
nhựa Côpan,giống chất hóa thạch.
+
commentator
:
nhà bình luận
+
blind-story
:
(kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ)
+
deer-forest
:
rừng để săn hươu nai
+
uncollected
:
không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại